Có 2 kết quả:

昌披 chāng pī ㄔㄤ ㄆㄧ猖披 chāng pī ㄔㄤ ㄆㄧ

1/2

chāng pī ㄔㄤ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 猖披[chang1 pi1]

Bình luận 0

chāng pī ㄔㄤ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dishevelled
(2) wild
(3) unrestrained

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0